Thống kê XSMB Ngày 09/12/2023 - Thống kê Kết Quả XSMB Thứ 7
Thống kê XSMB ngày 09/12/2023 Thứ 7 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 10CT 12CT 13CT 14CT 17CT 1CT 20CT 2CT |
ĐB | 38223 |
G1 | 77286 |
G2 | 90185 84473 |
G3 | 08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
G4 | 7394 0605 4471 5963 |
G5 | 1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
G6 | 706 481 999 |
G7 | 06 39 93 97 |
Đầu | Lô tô |
0 | 06, 05, 05, 06, 07, 06, 06 |
1 | 15 |
2 | 23, 27 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 63 |
7 | 73, 75, 71 |
8 | 86, 85, 84, 86, 86, 81 |
9 | 97, 94, 99, 93, 97 |
Thống kê XSMB ngày 09/12/2023 Thứ 7 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 6, 08/12/2023 | 06, 39, 93, 97 | 38223 |
Thứ 5, 07/12/2023 | 44, 24, 37, 61 | 35627 |
Thứ 4, 06/12/2023 | 08, 11, 61, 34 | 93178 |
Thứ 3, 05/12/2023 | 66, 61, 51, 07 | 47521 |
Thứ 2, 04/12/2023 | 25, 23, 55, 19 | 87694 |
Chủ Nhật, 03/12/2023 | 13, 07, 17, 19 | 01716 |
Thứ 7, 02/12/2023 | 85, 25, 07, 17 | 87485 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
G8 | 91 | 34 | 39 |
G7 | 394 | 408 | 092 |
G6 | 5123 1659 8802 | 8025 2843 9390 | 0821 6855 5787 |
G5 | 7623 | 8287 | 1698 |
G4 | 96562 89061 63061 98085 72694 17820 99524 | 69846 14385 48388 64139 20663 48158 70952 | 15102 42050 21245 01385 56052 53993 24525 |
G3 | 40607 13607 | 40003 72932 | 16583 43735 |
G2 | 62869 | 41978 | 13895 |
G1 | 99189 | 27347 | 63451 |
ĐB | 514829 | 314708 | 893275 |
Đầu | Lô tô Vĩnh Long |
0 | 02, 07, 07 |
1 | - |
2 | 23, 23, 20, 24, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 62, 61, 61, 69 |
7 | - |
8 | 85, 89 |
9 | 91, 94, 94 |
Đầu | Lô tô Bình Dương |
0 | 08, 03, 08 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 34, 39, 32 |
4 | 43, 46, 47 |
5 | 58, 52 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 87, 85, 88 |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Trà Vinh |
0 | 02 |
1 | - |
2 | 21, 25 |
3 | 39, 35 |
4 | 45 |
5 | 55, 50, 52, 51 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 87, 85, 83 |
9 | 92, 98, 93, 95 |
|
|
|
|
|
|
|
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G8 | 81 | 18 |
G7 | 591 | 934 |
G6 | 7617 7799 7518 | 5479 8848 9073 |
G5 | 8648 | 3613 |
G4 | 88933 72830 20116 41307 35758 06419 91771 | 02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905 |
G3 | 58543 31638 | 72162 83589 |
G2 | 21293 | 98326 |
G1 | 37067 | 89123 |
ĐB | 433233 | 435861 |
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 07 |
1 | 17, 18, 16, 19 |
2 | - |
3 | 33, 30, 38, 33 |
4 | 48, 43 |
5 | 58 |
6 | 67 |
7 | 71 |
8 | 81 |
9 | 91, 99, 93 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 08, 05 |
1 | 18, 13, 18 |
2 | 26, 26, 23 |
3 | 34 |
4 | 48, 48 |
5 | - |
6 | 62, 61 |
7 | 79, 73 |
8 | 89 |
9 | 99, 93 |
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Chủ Nhật, 10-12-2023
21.503.268.500đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 21.503.268.500 | |
Giải nhất | 23 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 912 | 300.000 | |
Giải ba | 16652 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
31.401.323.850đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4.638.329.900đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 31.401.323.850 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.638.329.900 | |
Giải nhất | 11 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 507 | 500.000 | |
Giải ba | 9651 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00702 | |
G1 | 819 522 |
G2 | 600 649 561 451 |
G3 | 976 743 659 769 406 827 |
KK | 677 888 749 069 999 771 206 426 |
Điện toán 6x36 Thứ Tư, 06-12-2023 | |||||
01 | 06 | 19 | 23 | 29 | 31 |
Điện toán 123 Thứ Sáu, 08-12-2023 | ||
0 | 33 | 482 |
Xổ số thần tài Thứ Sáu, 08-12-2023 |
0347 |