Thống kê XSMB Ngày 30/09/2023 - Thống kê Kết Quả XSMB Thứ 7
Thống kê XSMB ngày 30/09/2023 Thứ 7 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 13ZN 14ZN 1ZN 2ZN 5ZN 6ZN |
ĐB | 19237 |
G1 | 00802 |
G2 | 69062 73744 |
G3 | 28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
G4 | 6557 5429 6415 1454 |
G5 | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
G6 | 104 844 320 |
G7 | 79 71 38 53 |
Đầu | Lô tô |
0 | 02, 04 |
1 | 11, 17, 11, 15, 16, 12, 10 |
2 | 29, 20 |
3 | 37, 38 |
4 | 44, 44, 44 |
5 | 57, 54, 53 |
6 | 62, 68, 66, 60 |
7 | 74, 79, 79, 71 |
8 | - |
9 | - |
Thống kê XSMB ngày 30/09/2023 Thứ 7 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 7, 30/09/2023 | 79, 71, 38, 53 | 19237 |
Thứ 6, 29/09/2023 | 79, 88, 59, 19 | 07044 |
Thứ 5, 28/09/2023 | 61, 16, 20, 84 | 11698 |
Thứ 4, 27/09/2023 | 56, 28, 22, 74 | 93447 |
Thứ 3, 26/09/2023 | 34, 77, 84, 81 | 45236 |
Thứ 2, 25/09/2023 | 83, 14, 68, 77 | 68779 |
Chủ Nhật, 24/09/2023 | 40, 44, 30, 51 | 62778 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
G8 | 44 | 96 | 09 | 46 |
G7 | 416 | 714 | 288 | 911 |
G6 | 6686 0112 6990 | 5344 0023 0226 | 9544 8495 1971 | 5546 3571 1556 |
G5 | 0113 | 2760 | 8456 | 1544 |
G4 | 05644 69185 53180 10291 58694 14775 74653 | 74944 82355 57870 10950 32474 65596 41049 | 00981 71190 24395 30108 68881 68808 19290 | 69360 91957 72683 33708 44011 47509 46448 |
G3 | 34974 17268 | 43426 93521 | 65553 65654 | 26832 57145 |
G2 | 05624 | 94657 | 38230 | 16279 |
G1 | 56141 | 94077 | 17091 | 33890 |
ĐB | 674351 | 115078 | 299394 | 673345 |
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | - |
1 | 16, 12, 13 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 44, 44, 41 |
5 | 53, 51 |
6 | 68 |
7 | 75, 74 |
8 | 86, 85, 80 |
9 | 90, 91, 94 |
Đầu | Lô tô Long An |
0 | - |
1 | 14 |
2 | 23, 26, 26, 21 |
3 | - |
4 | 44, 44, 49 |
5 | 55, 50, 57 |
6 | 60 |
7 | 70, 74, 77, 78 |
8 | - |
9 | 96, 96 |
Đầu | Lô tô Bình Phước |
0 | 09, 08, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 56, 53, 54 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 88, 81, 81 |
9 | 95, 90, 95, 90, 91, 94 |
Đầu | Lô tô Hậu Giang |
0 | 08, 09 |
1 | 11, 11 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 46, 46, 44, 48, 45, 45 |
5 | 56, 57 |
6 | 60 |
7 | 71, 79 |
8 | 83 |
9 | 90 |
|
|
|
|
|
|
|
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G8 | 31 | 26 | 50 |
G7 | 480 | 693 | 224 |
G6 | 6050 9114 6477 | 4704 0293 3529 | 1116 5476 4499 |
G5 | 9968 | 1171 | 8112 |
G4 | 69097 06872 20943 62944 15420 91408 93734 | 11956 41539 31018 18191 09602 04760 38636 | 59081 26073 07699 61936 49240 74890 76426 |
G3 | 33101 58476 | 12920 26543 | 70173 95467 |
G2 | 06395 | 97562 | 03818 |
G1 | 08480 | 17334 | 78566 |
ĐB | 430160 | 724308 | 590479 |
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 08, 01 |
1 | 14 |
2 | 20 |
3 | 31, 34 |
4 | 43, 44 |
5 | 50 |
6 | 68, 60 |
7 | 77, 72, 76 |
8 | 80, 80 |
9 | 97, 95 |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 04, 02, 08 |
1 | 18 |
2 | 26, 29, 20 |
3 | 39, 36, 34 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | 60, 62 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 93, 93, 91 |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | - |
1 | 16, 12, 18 |
2 | 24, 26 |
3 | 36 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | 67, 66 |
7 | 76, 73, 73, 79 |
8 | 81 |
9 | 99, 99, 90 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Chủ Nhật, 01-10-2023
13.077.534.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 13.077.534.000 | |
Giải nhất | 13 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 651 | 300.000 | |
Giải ba | 11036 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
87.320.545.500đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.000.000.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 87.320.545.500 | |
Jackpot 2 | 1 | 6.877.471.800 | |
Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1001 | 500.000 | |
Giải ba | 19647 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00672 | |
G1 | 191 846 |
G2 | 287 265 643 045 |
G3 | 969 623 868 921 912 665 |
KK | 381 753 729 300 217 894 052 171 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 30-09-2023 | |||||
06 | 12 | 13 | 20 | 24 | 35 |
Điện toán 123 Thứ Bảy, 30-09-2023 | ||
6 | 74 | 249 |
Xổ số thần tài Thứ Bảy, 30-09-2023 |
6627 |