
Xổ số miền Bắc thứ hai – XSMB Thứ 2 – SXMB Thu 2
Mã | 10SL 12SL 1SL 2SL 5SL 6SL |
ĐB | 85867 |
G.1 | 98338 |
G.2 | 10638 56467 |
G.3 | 71926 87565 57336 56415 07553 67042 |
G.4 | 6742 1749 8665 0992 |
G.5 | 0594 4871 7149 8937 3123 4242 |
G.6 | 948 191 615 |
G.7 | 78 91 21 34 |
Loto miền Bắc 29/05/2023
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 15 ,15 |
2 | 26 ,23 ,21 |
3 | 38 ,38 ,36 ,37 ,34 |
4 | 42 ,42 ,49 ,49 ,42 ,48 |
5 | 53 |
6 | 67 ,67 ,65 ,65 |
7 | 71 ,78 |
8 | |
9 | 92 ,94 ,91 ,91 |
Quảng cáo
Mã | 12SU 15SU 1SU 2SU 6SU 7SU |
ĐB | 32754 |
G.1 | 68161 |
G.2 | 72017 98904 |
G.3 | 94697 94740 93753 55459 01414 23607 |
G.4 | 5492 5227 1493 2338 |
G.5 | 9643 0709 9863 5784 8757 8109 |
G.6 | 890 019 282 |
G.7 | 50 34 15 65 |
Loto miền Bắc 22/05/2023
Quảng cáo
Mã | 10RC 11RC 15RC 1RC 6RC 8RC |
ĐB | 90956 |
G.1 | 63262 |
G.2 | 56387 17280 |
G.3 | 55838 87861 81301 12200 75630 88618 |
G.4 | 2320 0344 4038 5493 |
G.5 | 1853 5302 2858 0332 3887 9106 |
G.6 | 107 095 442 |
G.7 | 53 71 80 05 |
Loto miền Bắc 15/05/2023
Mã | 10RL 11RL 12RL 2RL 5RL 9RL |
ĐB | 44481 |
G.1 | 08861 |
G.2 | 02832 00516 |
G.3 | 79797 97171 25884 01962 05448 08284 |
G.4 | 6836 5645 2536 8583 |
G.5 | 3262 5900 6671 7555 0793 2640 |
G.6 | 441 909 144 |
G.7 | 21 92 26 62 |
Loto miền Bắc 08/05/2023
Mã | 13RU 15RU 3RU 4RU 6RU 9RU |
ĐB | 61820 |
G.1 | 92980 |
G.2 | 75547 22089 |
G.3 | 48152 67318 78622 65301 40398 81980 |
G.4 | 3658 6406 0212 2988 |
G.5 | 4791 9748 1765 2248 3694 0371 |
G.6 | 389 974 716 |
G.7 | 84 00 14 58 |
Loto miền Bắc 01/05/2023
Mã | 10QC 12QC 13QC 15QC 4QC 7QC |
ĐB | 42105 |
G.1 | 06909 |
G.2 | 54521 44002 |
G.3 | 05311 76581 98146 75329 02653 37386 |
G.4 | 8315 2375 1673 0403 |
G.5 | 2683 9581 3630 3726 0379 1451 |
G.6 | 347 874 370 |
G.7 | 48 86 10 63 |
Loto miền Bắc 24/04/2023
Mã | 12QL 13QL 14QL 15QL 5QL 6QL |
ĐB | 65576 |
G.1 | 21834 |
G.2 | 98341 78733 |
G.3 | 68199 77368 98075 59580 47734 63176 |
G.4 | 9274 4850 5518 3111 |
G.5 | 7707 0739 1301 8058 5604 4191 |
G.6 | 013 523 323 |
G.7 | 07 12 63 92 |
Loto miền Bắc 17/04/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |