
Xổ số miền Bắc thứ ba – XSMB Thứ 3 – SXMB Thu 3
Mã | 10CQ 12CQ 15CQ 16CQ 17CQ 19CQ 2CQ 5CQ |
ĐB | 47521 |
G.1 | 07540 |
G.2 | 75731 73475 |
G.3 | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
G.4 | 4831 7851 5581 2662 |
G.5 | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
G.6 | 206 459 399 |
G.7 | 66 61 51 07 |
Loto miền Bắc 05/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,06 ,07 |
1 | |
2 | 21 |
3 | 31 ,36 ,31 ,38 |
4 | 40 ,44 ,41 |
5 | 51 ,57 ,59 ,51 |
6 | 62 ,66 ,66 ,61 |
7 | 75 ,73 ,75 ,78 ,76 |
8 | 81 ,84 |
9 | 99 |
Quảng cáo
Mã | 11CG 15CG 17CG 18CG 19CG 4CG 5CG 8CG |
ĐB | 11913 |
G.1 | 00010 |
G.2 | 45748 26907 |
G.3 | 21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
G.4 | 5903 8499 5218 4870 |
G.5 | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
G.6 | 782 009 902 |
G.7 | 01 54 99 39 |
Loto miền Bắc 28/11/2023
Quảng cáo
Mã | 11BY 12BY 14BY 17BY 18BY 3BY 5BY 7BY |
ĐB | 17948 |
G.1 | 51570 |
G.2 | 91263 22132 |
G.3 | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
G.4 | 4513 6199 8246 3789 |
G.5 | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
G.6 | 926 913 865 |
G.7 | 55 66 29 16 |
Loto miền Bắc 21/11/2023
Mã | 10BQ 11BQ 15BQ 1BQ 20BQ 2BQ 3BQ 6BQ |
ĐB | 85800 |
G.1 | 00197 |
G.2 | 42692 64848 |
G.3 | 29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
G.4 | 3675 2498 3669 6507 |
G.5 | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
G.6 | 066 614 953 |
G.7 | 36 97 41 57 |
Loto miền Bắc 14/11/2023
Mã | 10BG 13BG 15BG 16BG 2BG 3BG 6BG 9BG |
ĐB | 10949 |
G.1 | 97813 |
G.2 | 40248 97258 |
G.3 | 17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
G.4 | 2387 7105 7024 0996 |
G.5 | 8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
G.6 | 045 513 973 |
G.7 | 27 90 24 03 |
Loto miền Bắc 07/11/2023
Mã | 10AY 12AY 13AY 14AY 1AY 2AY 3AY 4AY |
ĐB | 39267 |
G.1 | 84582 |
G.2 | 62863 95065 |
G.3 | 79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
G.4 | 2594 2141 3225 1854 |
G.5 | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
G.6 | 340 709 936 |
G.7 | 06 08 98 70 |
Loto miền Bắc 31/10/2023
Mã | 10AQ 14AQ 16AQ 3AQ 4AQ 6AQ 8AQ 9AQ |
ĐB | 91388 |
G.1 | 78862 |
G.2 | 77232 16765 |
G.3 | 83198 94073 76943 75283 42518 84151 |
G.4 | 2559 0557 2718 5845 |
G.5 | 9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
G.6 | 908 426 722 |
G.7 | 09 29 59 16 |
Loto miền Bắc 24/10/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |