
Xổ số miền Bắc thứ tư – XSMB Thứ 4 – SXMB Thu 4
Mã | 11SR 13SR 15SR 3SR 6SR 7SR |
ĐB | 19966 |
G.1 | 59476 |
G.2 | 65345 58041 |
G.3 | 20304 95694 17344 72216 32696 67352 |
G.4 | 1785 1474 3062 2264 |
G.5 | 5454 4067 9087 2101 9117 9472 |
G.6 | 073 840 164 |
G.7 | 80 87 95 63 |
Loto miền Bắc 24/05/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,01 |
1 | 16 ,17 |
2 | |
3 | |
4 | 45 ,41 ,44 ,40 |
5 | 52 ,54 |
6 | 66 ,62 ,64 ,67 ,64 ,63 |
7 | 76 ,74 ,72 ,73 |
8 | 85 ,87 ,80 ,87 |
9 | 94 ,96 ,95 |
Quảng cáo
Mã | 10RA 11RA 1RA 5RA 7RA 8RA |
ĐB | 67949 |
G.1 | 88636 |
G.2 | 86754 64824 |
G.3 | 05541 89700 53672 75653 39193 12213 |
G.4 | 8776 3400 4612 5452 |
G.5 | 9839 4330 3544 6841 1618 1628 |
G.6 | 979 049 813 |
G.7 | 26 42 38 28 |
Loto miền Bắc 17/05/2023
Quảng cáo
Mã | 12RH 13RH 3RH 4RH 6RH 9RH |
ĐB | 97996 |
G.1 | 66184 |
G.2 | 81579 19025 |
G.3 | 25267 82002 34364 80746 09850 02979 |
G.4 | 5509 2451 3535 0484 |
G.5 | 9156 1859 0249 6927 7902 2659 |
G.6 | 556 891 491 |
G.7 | 05 43 19 84 |
Loto miền Bắc 10/05/2023
Mã | 12RS 13RS 14RS 3RS 4RS 7RS |
ĐB | 85576 |
G.1 | 51335 |
G.2 | 81665 42261 |
G.3 | 02390 74032 02490 49728 77920 86355 |
G.4 | 6100 4962 8993 4459 |
G.5 | 5312 8561 7613 8129 8389 1776 |
G.6 | 880 237 406 |
G.7 | 67 28 41 12 |
Loto miền Bắc 03/05/2023
Mã | 10QA 15QA 1QA 2QA 3QA 4QA |
ĐB | 89675 |
G.1 | 47122 |
G.2 | 87741 90868 |
G.3 | 67189 59356 20187 85300 27642 74897 |
G.4 | 4117 8648 2445 1811 |
G.5 | 3606 9255 9511 2703 6045 1826 |
G.6 | 148 330 095 |
G.7 | 17 60 41 90 |
Loto miền Bắc 26/04/2023
Mã | 10QH 11QH 2QH 4QH 6QH 9QH |
ĐB | 46285 |
G.1 | 47600 |
G.2 | 89103 41915 |
G.3 | 35857 82917 07914 80475 55113 18084 |
G.4 | 6314 7550 9636 4717 |
G.5 | 9880 7949 0301 6813 5152 5895 |
G.6 | 877 990 348 |
G.7 | 99 88 52 04 |
Loto miền Bắc 19/04/2023
Mã | 15QS 1QS 5QS 6QS 7QS 8QS |
ĐB | 37195 |
G.1 | 88982 |
G.2 | 91410 39454 |
G.3 | 68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
G.4 | 0142 3462 5629 2596 |
G.5 | 5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
G.6 | 309 404 166 |
G.7 | 97 54 39 28 |
Loto miền Bắc 12/04/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |