
Kết quả xổ số miền Bắc – XSMB - SXMB
Mã | 11SM 13SM 14SM 2SM 7SM 8SM |
ĐB | 79459 |
G.1 | 32985 |
G.2 | 36739 28089 |
G.3 | 00824 84828 31874 10126 29991 97383 |
G.4 | 9781 9537 5387 9377 |
G.5 | 7327 8876 8618 0448 3320 6967 |
G.6 | 972 313 256 |
G.7 | 71 50 32 80 |
Loto miền Bắc 28/05/2023
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 18 ,13 |
2 | 24 ,28 ,26 ,27 ,20 |
3 | 39 ,37 ,32 |
4 | 48 |
5 | 59 ,56 ,50 |
6 | 67 |
7 | 74 ,77 ,76 ,72 ,71 |
8 | 85 ,89 ,83 ,81 ,87 ,80 |
9 | 91 |
Quảng cáo
Mã | 10SN 12SN 14SN 2SN 7SN 9SN |
ĐB | 96237 |
G.1 | 71344 |
G.2 | 42533 09954 |
G.3 | 96746 15579 95688 52419 28175 26519 |
G.4 | 6364 8867 3211 1681 |
G.5 | 1698 8940 8762 7901 5425 2843 |
G.6 | 849 191 024 |
G.7 | 76 31 54 45 |
Loto miền Bắc 27/05/2023
Quảng cáo
Mã | 13SP 15SP 3SP 6SP 7SP 9SP |
ĐB | 36191 |
G.1 | 12247 |
G.2 | 74125 55916 |
G.3 | 50939 18172 11720 73339 73686 22536 |
G.4 | 1413 7656 2151 9010 |
G.5 | 3208 7195 4948 3210 9463 0955 |
G.6 | 188 203 342 |
G.7 | 53 31 11 03 |
Loto miền Bắc 26/05/2023
Mã | 11SQ 14SQ 15SQ 4SQ 5SQ 7SQ |
ĐB | 20319 |
G.1 | 70232 |
G.2 | 29500 71249 |
G.3 | 16884 99881 28251 71786 97777 82108 |
G.4 | 7537 2802 9443 3856 |
G.5 | 2521 5532 2000 7987 9291 0000 |
G.6 | 369 815 984 |
G.7 | 67 74 96 89 |
Loto miền Bắc 25/05/2023
Mã | 11SR 13SR 15SR 3SR 6SR 7SR |
ĐB | 19966 |
G.1 | 59476 |
G.2 | 65345 58041 |
G.3 | 20304 95694 17344 72216 32696 67352 |
G.4 | 1785 1474 3062 2264 |
G.5 | 5454 4067 9087 2101 9117 9472 |
G.6 | 073 840 164 |
G.7 | 80 87 95 63 |
Loto miền Bắc 24/05/2023
Mã | 10ST 13ST 2ST 3ST 5ST 6ST |
ĐB | 95972 |
G.1 | 02366 |
G.2 | 43590 56621 |
G.3 | 19195 14216 52782 53347 92819 99789 |
G.4 | 0740 6907 5957 8967 |
G.5 | 4851 8691 5830 7301 6230 3908 |
G.6 | 882 890 258 |
G.7 | 61 27 17 44 |
Loto miền Bắc 23/05/2023
Mã | 12SU 15SU 1SU 2SU 6SU 7SU |
ĐB | 32754 |
G.1 | 68161 |
G.2 | 72017 98904 |
G.3 | 94697 94740 93753 55459 01414 23607 |
G.4 | 5492 5227 1493 2338 |
G.5 | 9643 0709 9863 5784 8757 8109 |
G.6 | 890 019 282 |
G.7 | 50 34 15 65 |
Loto miền Bắc 22/05/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |